Có 2 kết quả:

恙虫病 yàng chóng bìng ㄧㄤˋ ㄔㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ恙蟲病 yàng chóng bìng ㄧㄤˋ ㄔㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Scrub typhus
(2) Tsutsugamushi disease
(3) Mite-borne typhus fever

Từ điển Trung-Anh

(1) Scrub typhus
(2) Tsutsugamushi disease
(3) Mite-borne typhus fever